本篇文章1582字,读完约4分钟
2
Winterthur
3
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 0 - 1
Tỷ lệ Wigry Suwałki VS Winterthur
TLCA
0.91 :0:0: 1.01
11.11 :5 1/2: 0.02
1.05 : 8.00 : 276.00
Kết quả và tỷ số hiệp : 2 - 3 | |||
WIGRY SUWAŁKI VS WINTERTHUR |
|||
5" | Marcos Rojo | 1-1 | |
8" | 0-0 | Christian Menedez | |
14" | 0-0 | Ashley Barnes | |
21" | Horta↓ | 1-1 | |
29" | 0-0 | Piati | |
35" | 1-1 | ||
41" | 0-0 | Andres Moskra↓ | |
44" | Samir Handanovic↓ | 0-1 | |
53" | 0-0 | Matt Jarvis↓ | |
58" | 0-1 | Dias↓ | |
63" | Depreville↓ | 1-1 | |
68" | Carol Linetti↓ | 0-1 | |
73" | 1-1 | Sone Aluko↑Zhuangya Nakajima↓ | |
80" | Emrah Basan | 0-0 | |
84" | Jadson | 1-1 |
WIGRY SUWAŁKI VS WINTERTHUR |
|
Wigry Suwałki | Winterthur |
37 Salvatore Bocetti 23 Alioi 24 Aziz Bijic 31 Bogdan Tiru 1 Baufar 5 Andrea Favilli 30 Costas Stafilidis 15 Ignacio Fernandez 18 Tono 40 Davide Selke 4 Pasqueri Siatarella |
45 Diangus / Coors 15 Adil Rami 23 Danilo Pereira 41 Vitali Bujaerski 30 Hyun Joon Soo 8 Enzo Criveli 42 Concecio 1 Torga Giergi 9 Phil Jagilka 21 Barbosa 28 Bakayoko |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
24 Herrera 46 U ác tính 5 Borja Garcia 20 Andre Conte 14 Kevin Gamero |
24 Kevin Strowman 10 Khacheridi 39 Yêu tinh 3 Tim-Rim 33 Alessandro Epreanu |
WIGRY SUWAŁKI VS WINTERTHUR |
||||
Urawa Red Diamonds | Oita Trinita | |||
32 |
|
Phạt góc |
|
43 |
22 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
24 |
86 |
|
Thẻ vàng |
|
65 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
70 |
62 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
81 |
36 |
|
Sút ra ngoài |
|
76 |
86 |
|
Sút Phạt |
|
3 |
24% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
94% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
84% |
95 |
|
Phạm lỗi |
|
80 |
2 |
|
Cứu thua |
|
10 |
62 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
72 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
92 |